Số Zip 5: 63145 - SAINT LOUIS, MO
Mã ZIP code 63145 là mã bưu chính năm SAINT LOUIS, MO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 63145. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 63145. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 63145, v.v.
Mã Bưu 63145 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 63145 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MO - Missouri | St. Louis County | SAINT LOUIS | 63145 |
Mã zip cộng 4 cho 63145 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
63145 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 63145 là gì? Mã ZIP 63145 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 63145. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
63145-0007 | PO BOX 10007 (From 10007 To 10115), SAINT LOUIS, MO |
63145-0121 | PO BOX 10121 (From 10121 To 10156), SAINT LOUIS, MO |
63145-0187 | PO BOX 10187 (From 10187 To 10222), SAINT LOUIS, MO |
63145-0261 | PO BOX 10261 (From 10261 To 10331), SAINT LOUIS, MO |
63145-0342 | PO BOX 10342 (From 10342 To 10372), SAINT LOUIS, MO |
63145-0404 | PO BOX 10404 (From 10404 To 10414), SAINT LOUIS, MO |
63145-0422 | PO BOX 10422 (From 10422 To 10478), SAINT LOUIS, MO |
63145-0800 | 2318 WOODSON RD UNIT 45001 (From 45001 To 45025 Both of Odd and Even), SAINT LOUIS, MO |
63145-0801 | 2318 WOODSON RD UNIT 45026 (From 45026 To 45044 Both of Odd and Even), SAINT LOUIS, MO |
63145-0802 | 2318 WOODSON RD UNIT 45051 (From 45051 To 45074 Both of Odd and Even), SAINT LOUIS, MO |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 63145 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 63145
Mã Bưu 63145 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAINT LOUIS, St. Louis County, Missouri. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 63145 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 63134, 63140, 63074, 63114, và 63135, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 63145 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
63134 | 1.742 |
63140 | 3.208 |
63074 | 3.267 |
63114 | 5.063 |
63135 | 5.324 |
63042 | 5.589 |
63044 | 5.723 |
63032 | 5.839 |
63121 | 6.673 |
63031 | 7.611 |
63132 | 7.718 |
63043 | 8.379 |
63136 | 8.797 |
63133 | 8.826 |
63033 | 9.389 |
63130 | 9.601 |
63045 | 9.753 |
63146 | 9.757 |
63120 | 10.753 |
63302 | 11.224 |
63105 | 11.668 |
63112 | 11.752 |
63124 | 12.3 |
63115 | 12.433 |
63141 | 12.862 |
63117 | 13.21 |
63034 | 13.322 |
63137 | 13.672 |
63147 | 13.906 |
63113 | 14.035 |
63144 | 14.322 |
63301 | 14.579 |
63108 | 14.794 |
63303 | 14.901 |
63110 | 15.555 |
63143 | 15.567 |
63107 | 15.615 |
63139 | 15.98 |
63131 | 16.277 |
63017 | 17.067 |
63138 | 17.155 |
63106 | 17.509 |
63119 | 17.554 |
63103 | 18.093 |
63386 | 18.268 |
63167 | 18.491 |
62090 | 18.695 |
63155 | 19.158 |
63109 | 19.272 |
63102 | 19.367 |
63150 | 19.45 |
63156 | 19.45 |
63157 | 19.45 |
63158 | 19.45 |
63160 | 19.45 |
63163 | 19.45 |
63164 | 19.45 |
63166 | 19.45 |
63169 | 19.45 |
63171 | 19.45 |
63177 | 19.45 |
63178 | 19.45 |
63179 | 19.45 |
63180 | 19.45 |
63188 | 19.45 |
63195 | 19.45 |
63197 | 19.45 |
63199 | 19.45 |
63101 | 19.488 |
62059 | 19.571 |
63122 | 19.615 |
63373 | 19.958 |
63116 | 20.06 |
63104 | 20.108 |
62060 | 20.117 |
63118 | 20.615 |
63006 | 20.874 |
62071 | 21.569 |
63126 | 21.98 |
62040 | 22.15 |
63024 | 22.298 |
63123 | 22.303 |
62202 | 22.801 |
63022 | 23.271 |
63111 | 23.379 |
63011 | 23.497 |
63376 | 23.674 |
63127 | 23.816 |
62201 | 24.097 |
62028 | 24.098 |
Viết bình luận